ECOSYS MA6000ifx/MA5500ifx/MA4500ifx/MA4500fx/MA4500ix/MA4500x
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Model | ECOSYS MA4500x | ECOSYS MA4500fx | ECOSYS MA4500ix | ECOSYS MA4500ifx | ECOSYS MA5500ifx | ECOSYS MA6000ifx | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chức năng chính | Sao chụp, In, Quét, Fax (chỉ dành cho ECOSYS MA4500fx/MA4500ifx/MA5500ifx/MA6000ifx) | |||||||
Phương pháp in | Laser bán dẫn | |||||||
CPU | Cortex-A53 Dual core 1.4GHz | |||||||
Tốc độ in/sao chụp (A4) () | 45 trang một phút | 55 trang một phút | 60 trang một phút | |||||
Tốc độ quét(A4) 300dpi (Đen trắng/Màu) | Một mặt | 60/40 ảnh một phút | 60/40 ảnh một phút | |||||
Hai mặt | 26/17 ảnh một phút | 120/80 ảnh một phút | ||||||
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn 1GB (Tối đa 3GB) | Tiêu chuẩn 1.5GB (Tối đa 3.5GB) | ||||||
Thời gian khởi động | 16 giây | 23 giây | 25 giây | |||||
Dung lượng giấy | Tiêu chuẩn | 500 tờ (Khay gầm) + 100 tờ (Khay tay) | ||||||
Tối đa | 2,600 tờ (Thân máy chính + 500 tờ PF-3110 x4 + Khay tay) | |||||||
Khổ giấy | Khay gầm | Tối thiểu A5R - Tối đa A4 (Legal) | Tối thiểu A6R - Tối đa A4 (Legal) | |||||
Khay tay | Tối thiểu 70mm x 139.7mm - Tối đa A4 (Legal) & In Banner với kích thước 216mm x 915mm | |||||||
Trọng lượng giấy | Khay gầm | 60 - 120 g/m2 | ||||||
Khay tay | 60 - 220 g/m2 | |||||||
In hai mặt | Khổ giấy: A5R - A4/Legal; Trọng lượng giấy: 60 - 120 g/m2 | |||||||
Công suất đầu ra | Tối đa 250 tờ úp mặt | Tối đa 500 tờ úp mặt | ||||||
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng | Màn hình cảm ứng màu LCD 7 inch | ||||||
Chức năng nạp và đảo bản gốc | Có sẵn (sức chứa tối đa 75 tờ - Loại đảo mặt bản gốc) | Có sẵn (sức chứa tối đa 100 tờ loại quét hai mặt cùng lúc) | ||||||
Quét hai mặt | ||||||||
Dimension (W x D x H) (Main Unit) | 475mm x 476mm x 575mm | 480mm × 495mm × 613mm | ||||||
Trọng lượng (Thân máy chính với mực) | Khoảng 22.3 kg | Khoảng 22.5 kg | Khoảng 24.1 kg | Khoảng 24.5 kg | ||||
Công suất tiêu thụ (Cấu hình chuẩn) |
Chế độ Sao chụp/ In | 584.7W / 601.6W | 594.1W / 606.0W | 599.4W / 591.9W | 563.8W / 626.3W | 704.1W / 719.0W | 740.8W / 742.0W | |
Chế độ Nghỉ | 54.9W | 55.9W | 57.2W | 56.3W | 59.8W | 57.9W | ||
Chế độ tiết kiệm | 0.5W | 0.6W | ||||||
Độ ồn (ISO7779/ ISO9296) |
Chế độ Sao chụp/ In | 54dB(A) | 56dB(A) | 58dB(A) | ||||
Chế độ Nghỉ | 30dB(A) | 33dB(A) |
Chức năng sao chụp (Tiêu chuẩn)
Model | ECOSYS MA4500x | ECOSYS MA4500fx | ECOSYS MA4500ix | ECOSYS MA4500ifx | ECOSYS MA5500ifx | ECOSYS MA6000ifx | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khổ giấy | Tối đa A4 (Legal) – Tối thiểu A6R | |||||||
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |||||||
Thời gian ra bản chụp đầu tiên | 7.0 giây hoặc ít hơn | |||||||
Tỉ lệ thu phóng | Tùy chỉnh | 25% - 400% (1% mỗi bước) | ||||||
Định sẵn | 7R5E | |||||||
Sao chụp liên tục | 1 - 999 |
Chức năng in (Tiêu chuẩn)
Model | ECOSYS MA4500x | ECOSYS MA4500fx | ECOSYS MA4500ix | ECOSYS MA4500ifx | ECOSYS MA5500ifx | ECOSYS MA6000ifx | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200 | |||||||
Ngôn ngữ in | PCL6 (PCL XL / PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS | |||||||
Thời gian cho bản in đầu tiên | 5.3 giây hoặc ít hơn | 4.5 giây hoặc ít hơn | ||||||
Giao thức hỗ trợ | NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL, WSD Print, Apple Bonjour | |||||||
Giao diện kết nối | USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x2 | |||||||
In từ bộ nhớ USB | Tiêu chuẩn | |||||||
Định dạng in từ bộ nhớ USB | TIFF, JPEG, PDF, XPS |
Chức năng quét (Tiêu chuẩn)
Model | ECOSYS MA4500x | ECOSYS MA4500fx | ECOSYS MA4500ix | ECOSYS MA4500ifx | ECOSYS MA5500ifx | ECOSYS MA6000ifx | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lựa chọn màu | ACS; Màu đầy đủ; Thang xám; Đen & Trắng | |||||||
Độ phân giải | 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi | |||||||
Định dạng file | TIFF, JPEG, XPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF) | |||||||
Loại hình ảnh | Chữ, Ảnh, Chữ + Ảnh | |||||||
Kiểu truyền quét | Scan to SMB; Scan to E-mail ; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan | |||||||
Lưu trữ địa chỉ | 200 địa chỉ (Danh sách địa chỉ chung), 50 nhóm (Danh sách địa chỉ nhóm) |
Chức năng Fax (Tùy chọn)
Model | ECOSYS MA4500fx | ECOSYS MA4500ifx | ECOSYS MA5500ifx | ECOSYS MA6000ifx | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Khổ bản gốc | Tối đa A4 (Legal) – Tối thiểu A6 | |||||
Phương thức nén | MMR, MR, MH, JBIG | |||||
Tốc độ truyền dẫn | 33.6 kpbs | |||||
Bộ nhớ | 6MB | |||||
Quay số nhanh | 100 số (ECOSYS MA4500ifx/MA5500ifx/MA6000ifx) | |||||
Network FAX | Có sẵn |